| 151 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 152 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 153 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 154 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 155 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 156 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 157 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 158 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 159 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 160 |
Đăng ký lại khai tử |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 161 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 162 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 163 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 164 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 165 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 166 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 167 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 168 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 169 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 170 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 171 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 172 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 173 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 174 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 175 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 176 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 177 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 178 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 179 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 180 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 181 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 182 |
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 183 |
Đăng ký cập nhật, bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh, hiệu đính thông tin đăng ký hộ kinh doanh |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 184 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 185 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp hưu trí xã hội |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 186 |
Hỗ trợ chi phí mai táng đối với đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí xã hội |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 187 |
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 188 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 189 |
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 190 |
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 191 |
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 192 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 193 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 194 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 195 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 196 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 197 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 198 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 199 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
|
Xã Pú Nhung |
|
| 200 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
|
Xã Pú Nhung |
|